Bài viết nhìn nhận nền kinh tế xanh của New Zealand ở các góc độ, như: Sự đa dạng hóa nguồn năng lượng tái tạo; chính sách chăn nuôi và nông nghiệp bền vững; các biện pháp bảo vệ động, thực vật hoang dã và biển đảo. Đồng thời, phân tích vai trò quan trọng của người tiêu dùng và chính sách chính phủ trong việc thúc đẩy mô hình kinh tế xanh. Từ kinh nghiệm phát triển mô hình kinh tế xanh của New Zealand, tác giả đề xuất các chiến lược cụ thể và nhiệm vụ ưu tiên để Việt Nam vừa có thể phát triển kinh tế bền vững và vừa thân thiện với môi trường.
1. Đặt vấn đề
Khi thế giới ngày càng chứng kiến tác động ngày càng lớn của biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, việc xây dựng kinh tế xanh trở thành một xu hướng không thể phủ nhận. New Zealand, một quốc gia nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên hùng vĩ, đã nhanh chóng trở thành một điển hình cho mô hình kinh tế xanh, đặt ra nhiều bài học quan trọng có thể được áp dụng ở nhiều quốc gia khác, trong đó có Việt Nam. Với cam kết đến sự bền vững và bảo vệ môi trường, New Zealand đã triển khai một loạt các biện pháp đổi mới trong kinh tế của mình, từ sử dụng năng lượng tái tạo đến chăn nuôi bền vững và quản lý rừng hiệu quả. Việc họ áp dụng những chiến lược này đã mang lại những thành công đáng kể, không chỉ làm giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, mà còn tạo ra cơ hội kinh doanh mới và tăng cường sức mạnh cộng đồng. Thông qua sử dụng các phương pháp như tham khảo các nguồn học thuật, phân tích dữ liệu, thăm dò ý kiến, nghiên cứu thực địa, bài viết đánh giá kinh nghiệm triển khai kinh tế xanh tại New Zealand trên các lĩnh vực, gồm có: Năng lượng tái tạo; Chăn nuôi và nông nghiệp bền; Bảo vệ động, thực vật hoang dã và biển đảo; Vai trò của người tiêu dùng và chính sách của chính phủ để rút ra bài học cho Việt Nam trong phát triển kinh tế xanh.
Sông Whanganui ở New Zealand. |
2. Kinh tế xanh tại New Zealand
Kinh tế xanh tại New Zealand được triển khai đa dạng trên mọi lĩnh vực, gồm có:
(i) Năng lượng tái tạo
Năng lượng hydro. New Zealand đã tận dụng lợi thế của địa hình phong phú với nhiều dòng sông và thác nước. Việc phát triển nguồn năng lượng hydro là một thành công đáng chú ý, giúp đất nước này không chỉ đảm bảo nguồn cung cấp điện ổn định, mà còn giảm bớt áp lực lên nguồn năng lượng không tái tạo. Năng lượng hydro tại New Zealand đã đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng một nền kinh tế xanh và bền vững. Với cảnh đẹp địa hình núi non đa dạng, New Zealand có nhiều nguồn nước lớn, điều kiện lý tưởng để phát triển các dự án năng lượng hydro. Một trong những dự án hydro lớn nhất và đáng chú ý nhất tại New Zealand là Dự án Năng lượng hydro Waitaki. Dự án này đã tận dụng mạnh mẽ nguồn nước từ hệ thống sông Waitaki, tạo ra một nguồn cung năng lượng ổn định và sạch sẽ. Việc sử dụng nước từ các hồ chứa hydro giúp kiểm soát lượng nước đến các nhà máy điện, đồng thời đảm bảo rằng các sông và hệ thống sinh thái xung quanh không bị ảnh hưởng quá mức. Ngoài ra, New Zealand còn áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng trong quản lý các nhà máy hydro, từ việc tối ưu hóa hiệu suất vận hành đến việc sử dụng công nghệ hiện đại nhằm giảm thiểu lượng thất thoát năng lượng trong quá trình truyền tải. Điều này đã giúp New Zealand không chỉ đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định, mà còn giảm lượng khí thải gây hại môi trường. Năng lượng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng và giảm thiểu phụ thuộc vào nguồn năng lượng từ nguồn hóa thạch. Cùng với các biện pháp khác, như: năng lượng gió và năng lượng mặt trời, hydro đóng góp vào sự đa dạng hóa nguồn năng lượng tại New Zealand, tạo nên một hệ thống năng lượng tái tạo phong phú và bền vững. Những kinh nghiệm này có thể là nguồn cảm hứng quan trọng cho các quốc gia khác, đặc biệt là Việt Nam, trong việc xây dựng năng lượng tái tạo và kinh tế xanh cho tương lai.
Năng lượng gió. New Zealand đã thúc đẩy phát triển năng lượng gió thông qua việc đầu tư vào các dự án gió trên đất và trên biển. New Zealand sở hữu một dải đất rộng lớn với bờ biển dài, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các dự án năng lượng gió. Các trang trại gió ở các vùng như Wellington và Southland đã trở thành biểu tượng của sự chuyển đổi năng lượng và sự đa dạng hóa nguồn năng lượng. Theo đó, năng lượng gió đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong hệ thống năng lượng tái tạo của New Zealand, đó cũng là một yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy kinh tế xanh và bền vững của đất nước này. Sự đa dạng trong nguồn năng lượng tái tạo giúp đảm bảo tính ổn định và linh hoạt trong cung cấp điện, đồng thời tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp năng động trong lĩnh vực năng lượng. Dự án năng lượng gió tại New Zealand không chỉ mang lại một nguồn cung năng lượng sạch và không tạo ra khí thải, mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm địa phương. Các nhà máy điện gió này thường được xây dựng ở những khu vực với điều kiện gió tốt, thúc đẩy phát triển kinh tế ở những khu vực nông thôn. Đối với quy hoạch và quản lý, New Zealand đã thực hiện các biện pháp để đảm bảo tính bền vững và tương tác tích cực với môi trường. Các quy hoạch và nghiên cứu ở cấp quốc gia và địa phương đảm bảo rằng các dự án gió được triển khai một cách có trật tự, không ảnh hưởng đáng kể đến động, thực vật và sinh thái địa phương.
Đặt mục tiêu đối với năng lượng tái tạo và loại bỏ than đá. Chính phủ New Zealand đã đặt mục tiêu trở thành một quốc gia không sử dụng than đá đến năm 2035. Quyết tâm này thúc đẩy sự chuyển đổi nhanh chóng từ nguồn năng lượng gây hại đến môi trường sang nguồn năng lượng tái tạo, giúp giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ chất lượng không khí.
Khuyến khích đổi mới công nghệ và nghiên cứu phát triển năng lượng tái tạo. Chính phủ và các tổ chức nghiên cứu ở New Zealand đã đầu tư vào việc khuyến khích sự đổi mới trong lĩnh vực công nghiệp năng lượng tái tạo. Họ hỗ trợ nghiên cứu về các công nghệ mới, như: lưu trữ năng lượng và phương tiện điện tử chạy bằng năng lượng tái tạo, để tối ưu hóa hiệu quả và tính khả dụng của các nguồn năng lượng này. New Zealand đã chứng minh tầm quan trọng của việc khuyến khích đổi mới công nghệ và nghiên cứu trong phát triển nguồn năng lượng tái tạo. Chính sách hỗ trợ và cam kết đầu tư vào nghiên cứu và phát triển đã tạo ra một môi trường động lực cho sự đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Chính phủ New Zealand đã tập trung vào việc xây dựng các cơ sở hạ tầng nghiên cứu, hỗ trợ các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp ứng dụng những ý tưởng sáng tạo vào thực tế. Họ đã thúc đẩy cộng tác giữa ngành công nghiệp và các trung tâm nghiên cứu để tăng cường sự chuyển động của công nghệ từ phòng thí nghiệm ra thị trường. Đặc biệt, chương trình khuyến khích đối tác công tư (PPP) đã tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tham gia vào các dự án nghiên cứu phát triển. Sự hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ Chính phủ đã giúp giảm rủi ro và tăng khả năng tiếp cận của các doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Bên cạnh đó, việc tạo điều kiện cho các nhóm nghiên cứu đa ngành, bao gồm cả kỹ sư, nhà khoa học, và doanh nhân, đã tạo ra môi trường đổi mới, giúp các giải pháp năng lượng tái tạo được phát triển nhanh chóng và hiệu quả.
Mặc dù, New Zealand đã có những bước đi tích cực trong việc sử dụng năng lượng tái tạo, nhưng vẫn còn những thách thức. Sự tăng trưởng nhanh chóng của dân số và công nghiệp đặt ra áp lực lớn lên hệ thống năng lượng. Đồng thời, cần có sự đổi mới và đầu tư liên tục để duy trì sự đa dạng và bền vững của nguồn cung cấp năng lượng. Hành trình của New Zealand trong việc phát triển năng lượng tái tạo là một ví dụ xuất sắc về cách một quốc gia có thể tích hợp các nguồn năng lượng sạch vào hệ thống năng lượng quốc gia của mình.
(ii) Chăn nuôi và nông nghiệp bền vững
Chăn nuôi bền vững nghĩa là giảm thiểu tác động môi trường và tăng hiệu quả. New Zealand đã đặt sự bền vững làm trung tâm trong lĩnh vực chăn nuôi. Các nông dân đã chuyển đổi từ các phương pháp nuôi truyền thống sang các mô hình chăn nuôi bền vững, giảm lượng khí nhà kính. Công nghệ mới như việc sử dụng dung dịch chế biến chất thải động vật cũng đã giúp giảm lượng chất thải gây ô nhiễm môi trường.
Kết hợp quản lý rừng và đa dạng sinh học. New Zealand đặc biệt chú trọng vào việc bảo vệ rừng và đa dạng sinh học. Chính phủ và doanh nghiệp hỗ trợ các dự án bảo tồn và phục hồi rừng, giúp duy trì môi trường sống cho các loài động, thực vật hoang dã và bảo vệ nguồn nước. Đẩy nhanh chuyển đổi sản xuất nông nghiệp hữu cơ. New Zealand phát triển diện tích nông nghiệp hữu cơ và đưa nó trở thành một phần quan trọng của ngành nông nghiệp New Zealand. Việc sử dụng phân bón hữu cơ và phương pháp trồng trọt không hóa chất giúp bảo vệ chất đất và nước, đồng thời tạo ra sản phẩm nông sản an toàn cho người tiêu dùng.
Tăng cường biện pháp quản lý nước và năng lượng. New Zealand đặt vấn đề chú trọng quản lý nước và năng lượng để tối ưu hóa hiệu suất trong nông nghiệp. Việc sử dụng hệ thống tưới thông minh và các giải pháp tiết kiệm nước giúp giảm lượng nước cần thiết cho sản xuất nông nghiệp, trong khi đồng thời tận dụng nguồn năng lượng tái tạo.
Phát triển mô hình hợp tác cộng đồng và doanh nghiệp. Sự hợp tác giữa cộng đồng và doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nông nghiệp bền vững tại New Zealand. Các chương trình giáo dục và hỗ trợ tài chính từ chính phủ hướng dẫn nông dân về các phương pháp mới và kỹ thuật hiện đại, đồng thời tạo điều kiện cho họ để chuyển đổi mô hình kinh doanh của mình.
Phương thức tổ chức chăn nuôi và nông nghiệp bền vững tại New Zealand là một mô hình cho thấy, sự kết hợp giữa nhu cầu sản xuất thực phẩm và bảo vệ môi trường. Bằng cách sử dụng các phương pháp chăn nuôi và canh tác bền vững, New Zealand không chỉ đảm bảo an sinh xã hội, mà còn giữ vững nguồn tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai.
(iii) Bảo vệ động, thực vật hoang dã và biển đảo
Phát triển khu vực bảo tồn – ngôi nhà của động, thực vật hoang dã. New Zealand nổi tiếng với các khu vực bảo tồn động, thực vật hoang dã, nơi giữ gìn sự đa dạng sinh học đặc trưng của đất nước. Các khu vực như Fiordland và Abel Tasman National Park không chỉ là môi trường sống của nhiều loài động, thực vật hoang dã, mà còn là điểm thu hút du lịch với vẻ đẹp tự nhiên hùng vĩ.
Tăng cường bảo tồn các loài động, thực vật đặc hữu. New Zealand đã đặt ra những nỗ lực đáng kể trong việc bảo tồn các loài động, thực vật hoang dã đặc hữu của nước này. Các dự án, như: bảo tồn Kiwi, Penguin và cây lá cầu kỳ (Kauri) đang được triển khai để ngăn chặn tình trạng suy giảm số lượng và bảo vệ môi trường sống của chúng.
Quản lý rừng. New Zealand chú trọng bảo vệ đa dạng sinh học và ngăn chặn chặt chẽ đánh mất rừng. Quản lý rừng đóng vai trò lớn trong việc bảo vệ đa dạng sinh học của New Zealand. Chính phủ đã thiết lập các tiêu chuẩn chặt chẽ để ngăn chặn tình trạng đánh mất rừng và hỗ trợ các dự án phục hồi rừng nhằm tái tạo môi trường sống cho động, thực vật hoang dã.
Quản lý biển đảo. New Zealand tập trung bảo vệ đa dạng biển đảo độc đáo. Biển Đảo của New Zealand là một khu vực quan trọng với đa dạng sinh học nên chính phủ New Zealand và tổ chức bảo tồn môi trường đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ nghiên cứu và quản lý nghiêm ngặt các nguồn lợi sinh học của biển đảo. Các khu vực biển được bảo tồn giúp duy trì nguồn lợi từ biển và đảm bảo rằng, hoạt động kinh tế không gây hại cho hệ sinh thái biển.
Tăng cường và chủ động trong chống thảm họa ngoại lai và biến đổi khí hậu. Do New Zealand đang đối mặt với thách thức từ thảm họa ngoại lai, như: loài động vật và cây cỏ xâm lấn và biến đổi khí hậu cũng ảnh hưởng đến môi trường sống tự nhiên, nên các hoạt động nghiên cứu và biện pháp ứng phó được đẩy mạnh và có sự vào cuộc của toàn xã hội. Chính phủ và các tổ chức cũng đã có nhiều hành động để đưa nghiên cứu triển khai ứng dụng vào thực tiễn và các biện pháp ngăn chặn để bảo vệ các hệ sinh thái động, thực vật hoang dã đã phát huy hiệu quả tích cực.
(iv) Vai trò của người tiêu dùng và chính sách chính phủ
Để phát triển nền kinh tế xanh, các bên liên quan đều có vai trò và trách nhiệm của mình. Xem xét ở góc độ của người tiêu dùng và chính sách của chính phủ New Zealand cho thấy, 2 yếu tố động lực, kiến tạo đến từ 2 bên có liên quan biểu hiện rất rõ nét, cụ thể:
Người tiêu dùng với vai trò tạo động lực cho phát triển. Người tiêu dùng tại New Zealand đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ kinh tế xanh thông qua việc lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường. Từ việc chọn mua sản phẩm hữu cơ đến việc sử dụng phương tiện giao thông ít gây ô nhiễm đã tác động trực tiếp đến doanh nghiệp sản xuất – kinh doanh. Thái độ quan tâm đến môi trường của người tiêu dùng không chỉ tạo áp lực cho doanh nghiệp theo đuổi các nguyên tắc bền vững, mà còn làm thay đổi hành vi sản xuất và tiêu thụ.
Người tiêu dùng tại New Zealand đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ kinh tế xanh thông qua việc lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường. (Ảnh minh họa: AP) |
Chính sách của chính phủ Zealand với vai trò kiến tạo cho phát triển. Chính phủ New Zealand đã đưa ra nhiều chính sách nhằm khuyến khích và hỗ trợ kinh tế xanh phát triển, có thể kể đến như:
– Các ưu đãi thuế cho doanh nghiệp sử dụng năng lượng tái tạo, thiết lập chương trình hỗ trợ tài chính cho các dự án bền vững, đặt mục tiêu loại bỏ than đá là những biện pháp cụ thể và trực tiếp hướng đến thúc đẩy sự chuyển đổi từ mô hình kinh tế nâu sang mô hình kinh tế xanh (có hiệu suất cao và thân thiện với môi trường) một cách triệt để nhất.
– Chính phủ New Zealand đã áp dụng chính sách hỗ trợ nông nghiệp bền vững, tạo nền tảng phát triển sinh kế bền vững hướng đến đảm bảo an sinh xã hội và bảo vệ môi trường. Việc khuyến khích chuyển đổi sang phương pháp canh tác hữu cơ, quản lý rừng bền vững và hỗ trợ nông dân trong việc áp dụng các phương pháp chăn nuôi giảm thiểu tác động đến môi trường là những ví dụ điển hình. Thông qua chính sách phát triển nông nghiệp bền vững, chính phủ New Zealand còn hướng đến phát triển sinh kế cho người dân nhằm đảm bảo an sinh xã hội và môi trường.
– Chính phủ New Zealand đã triển khai chính sách bảo tồn động, thực vật hoang dã và biển đảo để bảo vệ di sản quốc gia. Theo đó, chính phủ New Zealand thành lập các khu vực bảo tồn, quy định nghiêm ngặt về duy trì môi trường tự nhiên. Thực hiện các hỗ trợ nghiên cứu về sinh thái động, thực vật hoang dã. Đi cùng với đó, hoạt động truyền thông nâng cao ý thức xã hội về bảo vệ môi trường sinh thái được đồng thời triển khai sâu rộng và bằng nhiều hình thức đến khắp mọi thành phần của xã hội nhằm hình thành ý thức bền vững trong mỗi người dân.
– Chính phủ New Zealand đầu tư có bài bản vào chính sách giáo dục và đào tạo để nâng cao nhận thức và hình thành ý thức về bền vững trong cộng đồng. Chương trình giáo dục và chiến dịch thông tin cộng đồng được triển khai để tăng cường hiểu biết về ảnh hưởng của hành vi cá nhân đến môi trường và khuyến khích hành động tích cực bảo vệ môi trường.
Điều đặc biệt, trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh tại New Zealand dường như có sự hợp nhất giữa vai trò của người tiêu dùng và chính sách của chính phủ, để trở thành “chìa khóa” mở cửa con đường đến với tăng trưởng xanh, phát triển bền vững. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường và duy trì nguồn tài nguyên, mà còn tạo ra một xã hội bền vững và chủ động trong việc đối mặt với thách thức của biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ở đất nước New Zealand.
3. Bài học cho Việt Nam từ con đường đi đến nền kinh tế xanh của New Zealand
Từ con đường đi đến nền kinh tế xanh của New Zealand, tác giả đúc rút ra một số bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong thực hiện chuyển đổi mô hình tăng trưởng và phát triển bền vững, như sau:
Một là, đa dạng hóa nguồn năng lượng tái tạo. Bài học từ New Zealand cho thấy, tầm quan trọng của việc đa dạng hóa nguồn năng lượng tái tạo. Việt Nam cũng có tiềm năng lớn với năng lượng gió, năng lượng mặt trời và khí hydro. Do đó, Việt Nam nên đầu tư vào các nguồn năng lượng này, bởi nó không chỉ giúp đảm bảo nguồn cung năng lượng mà còn giảm thiểu phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch.
Hai là, chính sách hỗ trợ và khuyến khích đối tác công tư. New Zealand đã thành công trong việc kích thích sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng và tạo môi trường thuận lợi cho PPP thông qua chính sách thuế và ưu đãi. Việt Nam có thể học hỏi về cách tạo ra môi trường hỗ trợ, cách thiết kế các chính sách thuế và ưu đãi để khuyến khích đầu tư và đổi mới; Thông qua chính sách khuyến khích đối tác công tư, để thúc đẩy đầu tư và đổi mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Theo đó, Việt Nam có thể xem xét việc tạo ra các quỹ đầu tư và cung cấp nguồn tài chính ổn định để hỗ trợ các doanh nghiệp sản xuất xanh và dự án năng lượng tái tạo.
Bài học kinh nghiệm của New Zealand từ việc tận dụng nguồn lực tài chính để giảm rủi ro cho đối tác công tư và tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư gợi mở cho Việt Nam về tư duy thiết kế một chính sách tài chính dài hạn với cam kết tài trợ dự án và quản lý rủi ro một cách rõ ràng, tạo ra sự ổn định và độ tin cậy cho doanh nghiệp và nhà đầu tư; Phát triển các chính sách hỗ trợ chuyên biệt để giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể tham gia vào ngành công nghiệp năng lượng tái tạo. Đồng thời, Việt Nam có thể học hỏi về cách xây dựng các cam kết và chính sách tài trợ để tăng cường lòng tin của đối tác công tư và giảm rủi ro trong các dự án năng lượng tái tạo.
Ba là, sự thúc đẩy tư duy xanh và thay đổi thái độ cộng đồng. New Zealand đã rất thành công trong vận dụng nền văn hóa vốn có để xây dựng, thúc đẩy tư duy xanh và sự chấp nhận của cộng đồng đối với sản phẩm và dịch vụ bền vững. Đây là bài học kinh nghiệm quý giá giúp Việt Nam có thể nhìn nhận ra vấn đề để từ đó tăng cường hoạt động truyền thông và giáo dục – đào tạo làm thay đổi thái độ cộng đồng, tạo động lực cho sự đổi mới và tiêu thụ có trách nhiệm với môi trường xã hội.
Thứ tư là, chính sách hỗ trợ nông dân canh tác hữu cơ, chăn nuôi giảm thiểu tác động đến môi trường và quản lý rừng bền vững. New Zealand đã thành công trong việc áp dụng chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp. Việt Nam có thể áp dụng những bài học này để giảm tác động của nông nghiệp lên môi trường, duy trì đa dạng sinh học và đảm bảo an sinh xã hội cho cộng đồng nhân dân.
Năm là, khuyến khích đổi mới công nghệ và nghiên cứu chuyển giao. Chính phủ New Zealand đã đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển năng lượng tái tạo. Việt Nam có thể lấy những bài học này để khuyến khích sự đổi mới công nghệ và thúc đẩy nghiên cứu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, tạo nên một cơ sở hạ tầng mạnh mẽ cho sự phát triển bền vững.
Sáu là, xây dựng môi trường hỗ trợ cho người tiêu dùng xanh. Sự chủ thể hóa của người tiêu dùng New Zealand đã tạo động lực cho doanh nghiệp chuyển đổi sang sản phẩm và dịch vụ bền vững. Việt Nam có thể học hỏi để xây dựng môi trường thúc đẩy sự chủ thể hóa và ủng hộ của người tiêu dùng đối với sản phẩm và dịch vụ xanh.
4. Kết luận
New Zealand đã thành công trong việc xây dựng nền kinh tế xanh với việc đa dạng hóa nguồn năng lượng tái tạo, chú trọng vào khí hydro và năng lượng gió, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng gây hại môi trường; thiết lập các chính sách hỗ trợ, liên kết trong sản xuất nông nghiệp bền vững. New Zealand thông qua phương thức sản xuất xanh và tiêu dùng xanh để duy trì sự tăng trưởng và bảo vệ môi trường, đa dạng sinh thái, đóng góp tích cực vào đảm bảo an sinh xã hội và giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Điều này gợi mở cho Việt Nam một mô hình chuyển đổi kinh tế xanh với việc phát triển kinh tế gắn với bảo vệ di sản thiên nhiên và duy trì cân bằng sinh thái; Tầm quan trọng của ý thức cộng đồng và hành động cá nhân trong chuyển đổi nền kinh tế xanh; Người tiêu dùng đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển nền kinh tế xanh và bền vững, đồng thời còn tạo áp lực để doanh nghiệp và chính phủ hành động theo hướng bền vững.
Tài liệu tham khảo
1. Department of Conservation, New Zealand (2020), New Zealand’s Biodiversity Strategy 2020. 2. EECA (2020), New Zealand’s Energy Efficiency and Conservation Authority (EECA): Lessons Learned and Future Directions. 3. Lê, T. H., và Phạm, A. B. (2020), Chăn nuôi và nông nghiệp bền vững: Học theo New Zealand, Tạp chí Khoa học Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, số 5/2020. 4. Ministry for Primary Industries, New Zealand (2018), Sustainable Agriculture in New Zealand. 5. New Zealand (2011), New Zealand’s Green Growth: Overcoming Barriers and Seizing Opportunities. 6. Nguyễn, V. A., và Trần, M. Q. (2019), Bài học về đa dạng năng lượng tái tạo từ kinh nghiệm của New Zealand, Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Phát triển Kinh tế, số 14/2019. 7. OECD (2010), Interim Report on the Green Growth Strategy: Implementing our Commitment for a Sustainable Future, OECD: Paris. 8. Thủ tướng Chính phủ (2022), Quyết định số 152/QĐ-CP, ngày 28/01/2022 phê duyệt Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050. 9. UNEP (2011), Hướng tới nền kinh tế xanh – Lộ trình cho phát triển bền vững và xóa đói giảm nghèo, Bản dịch của Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
THS. NGUYỄN CHÍ HIẾU
Trường Đại học Kinh tế – Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM